| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你有男朋友嗎 | ⏯ | 
| No boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有男朋友 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| Will you make me your girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ | 
| 为什么  🇨🇳 | 🇨🇳  為什麼 | ⏯ | 
| Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧 | 🇨🇳  女朋友需要很多自拍 | ⏯ | 
| 为什么卖  🇨🇳 | 🇨🇳  為什麼賣 | ⏯ | 
| Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧 | 🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有 | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| Because I had one girl friend,  we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚 | ⏯ | 
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸 | 🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ | 
| 何がありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有什麼 | ⏯ | 
| thank you for accepting my friend :)  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ | 
| 你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳 | 🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| 有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳 | 🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ |