Chinese to Vietnamese

How to say 下班的时候一定要告诉我,知道吗 in Vietnamese?

Anh phải nói với tôi tại nơi làm việc, okay

More translations for 下班的时候一定要告诉我,知道吗

Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
次に来た時は焼肉定食を頼みます  🇯🇵🇨🇳  下次我來的時候,我會要求一個烤肉套餐
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦

More translations for Anh phải nói với tôi tại nơi làm việc, okay

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你