Chinese to Vietnamese

How to say 认识你就足够了 in Vietnamese?

Nó đủ để biết bạn

More translations for 认识你就足够了

你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
引用うかつに手を出して、ひとつ間違えば難しいことになる  🇯🇵🇨🇳  報價如果你伸出手,犯了一個錯誤,就很難了
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義
你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了

More translations for Nó đủ để biết bạn

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_