English to Vietnamese

How to say Can you take me to the airport in Vietnamese?

Ông có thể đưa tôi đến sân bay không

More translations for Can you take me to the airport

Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
You eat when you take the bus to the airport  🇬🇧🇨🇳  你乘公共汽車去機場時吃飯
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
Baby why you dont want to take it from me  🇬🇧🇨🇳  寶貝,為什麼你不想從我帶走
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
What time did you come to the airport so you must have kept you so much  🇬🇧🇨🇳  你什麼時候到機場來的,所以你一定這麼留你
You can delete me if you like  🇬🇧🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡
Can you send me pictures, honey  🇬🇧🇨🇳  你能給我寄照片嗎,親愛的
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
You have to take a tour bus to get off here  🇬🇧🇨🇳  你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車
Tom please take thses new book to the classroom  🇬🇧🇨🇳  湯姆請把新書帶到教室去
Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來

More translations for Ông có thể đưa tôi đến sân bay không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是