Chinese to Vietnamese

How to say 请问你的年龄 in Vietnamese?

Xin hỏi tuổi của bạn

More translations for 请问你的年龄

你年轻了  🇨🇳🇨🇳  你年輕了
Can you guess my age  🇬🇧🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭🇨🇳  你好 年輕 帥哥
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
年年岁岁  🇨🇳🇨🇳  年年歲歲
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
清新脱俗  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Youth  🇬🇧🇨🇳  青年
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
观念  🇬🇧🇨🇳  ·000年
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
grade  🇬🇧🇨🇳  年級
鸡蛋  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年

More translations for Xin hỏi tuổi của bạn

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是