Chinese to Vietnamese

How to say 你是怎么想 in Vietnamese?

Bạn nghĩ gì

More translations for 你是怎么想

ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆  🇨🇳🇨🇳  相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆
It’s a saying. How about you? Do you want tea in a little while  🇬🇧🇨🇳  俗話說 你怎麼樣?你想喝一會兒茶嗎
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Whats going on  🇬🇧🇨🇳  這是怎麼回事
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你

More translations for Bạn nghĩ gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型