Chinese to Vietnamese

How to say 我想找一个懂中文的 in Vietnamese?

Tôi đang tìm một người Trung Quốc

More translations for 我想找一个懂中文的

Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速

More translations for Tôi đang tìm một người Trung Quốc

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功