7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
越南北河 🇨🇳 | 🇹🇭 นอร์ธริเวอร์, เวียดนาม | ⏯ |
越南杯和 🇨🇳 | 🇹🇭 เวียดนามคัพและ | ⏯ |
越多越好 🇨🇳 | 🇫🇷 Plus cest, mieux cest | ⏯ |
人民幣和越南的兌換是比例多少的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tỷ giá hối đoái giữa RMB và Việt Nam là gì | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam | ⏯ |
非专业人员越来越少 🇨🇳 | 🇯🇵 非専門家が少なくなっている | ⏯ |
我26号过来越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến Việt Nam vào ngày 26 | ⏯ |
多少錢 🇨🇳 | 🇹🇭 เท่าไหร่ | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇷🇺 Сколько | ⏯ |
多少錢 🇨🇳 | 🇰🇷 얼만큼요 | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
多少錢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu | ⏯ |
少太多 🇨🇳 | 🇯🇵 あまり少ない | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇫🇷 Combien | ⏯ |
越南胡志明市怎麼玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để chơi tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ⏯ |
我到越南和你见面谈 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam để gặp anh | ⏯ |
你要多少買多少錢呢 🇨🇳 | 🇷🇺 Сколько вы хотите купить | ⏯ |
多少张照片?多少钱呢 🇨🇳 | 🇲🇾 Berapa banyak gambar? Berapa banyak ia | ⏯ |
多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
越南越南盾多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
吃饭多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Đồng Việt Nam ăn bao nhiêu | ⏯ |
500人民币对换多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 500 RMB bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
一张卡多少钱越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Thẻ đồng Việt Nam là bao nhiêu | ⏯ |
555烟多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 555 khói bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
这个多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải trả bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
一份早餐多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đồng Việt Nam cho bữa sáng | ⏯ |
大概要多少越南盾一个小时 🇨🇳 | 🇻🇳 Khoảng bao nhiêu đồng Việt Nam một giờ | ⏯ |
我能换多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đổi bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
这个房间多少钱越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Đồng Việt Nam trong phòng này là bao nhiêu | ⏯ |
你这里住宿要要多少越南盾币 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn bao nhiêu đồng Việt Nam ở đây | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Đồng Việt Nam | ⏯ |
越南盾兑换 🇨🇳 | 🇻🇳 Đồng Việt Nam | ⏯ |
越南大闸蟹多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Cua Việt Nam là bao nhiêu | ⏯ |
多少钱越南币 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền Việt Nam là bao nhiêu | ⏯ |
71越南币相当于人民币多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là đồng tiền Việt Nam tương đương 71 RMB | ⏯ |
一百元人民币等于多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đồng Việt Nam là một trăm nhân dân tệ | ⏯ |