beautiful girls 🇬🇧 | 🇨🇳 美麗的女孩 | ⏯ |
He wants you to work on that 🇬🇧 | 🇨🇳 他要你努力 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
Girlfriend takes a lot of selfies 🇬🇧 | 🇨🇳 女朋友需要很多自拍 | ⏯ |
Yummy 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
Tasty 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
미 🇰🇷 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
American 🇬🇧 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ |
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000 🇹🇭 | 🇨🇳 今天我要買他吃他,打開100萬 | ⏯ |
witch 🇬🇧 | 🇨🇳 女巫 | ⏯ |
Girl 🇬🇧 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
Hija 🇪🇸 | 🇨🇳 女兒 | ⏯ |
女仔 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
1200 dollars 🇬🇧 | 🇨🇳 1200美元 | ⏯ |
More Sonia, daughter, and she didnt need 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的索尼婭,女兒,她不需要 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to him twice 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯給他兩次 | ⏯ |
They think its more important to have children 🇬🇧 | 🇨🇳 他們認為生孩子更重要 | ⏯ |
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺 | ⏯ |
A brief history of America 🇬🇧 | 🇨🇳 美國簡史 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |