Chinese to Vietnamese

How to say 不,我很爱你,但你不想嫁到中国 in Vietnamese?

Không, tôi yêu bạn, nhưng bạn không muốn kết hôn tại Trung Quốc

More translations for 不,我很爱你,但你不想嫁到中国

我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย  🇹🇭🇨🇳  我不會找到你的,我不租計程車,它很遠
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
You are very unpredictable hahaha  🇬🇧🇨🇳  你很不可預測哈哈
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛

More translations for Không, tôi yêu bạn, nhưng bạn không muốn kết hôn tại Trung Quốc

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷