Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là người nước ngoài in Chinese?

我是外国人

More translations for Tôi là người nước ngoài

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 我是外国人

我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
你是泰国人  🇬🇧🇨🇳  ?
ฉันอยู่ไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
ฉันเป็นคนไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
I’m a civilized man  🇬🇧🇨🇳  我是個文明人
Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
自分では悪いのは別のところだと思っていました  🇯🇵🇨🇳  我以為這是不好的是另外一回事
ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง  🇹🇭🇨🇳  我是老撾人,勃拉邦
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Have you ever had any date with a foreigner before  🇬🇧🇨🇳  你以前和外國人約會過嗎
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩