TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 咱们去哪 in Vietnamese?

Chúng ta đi đâu vậy

More translations for 咱们去哪

咱们去哪里走走  🇨🇳🇬🇧  Where are we going for a walk
咱们要见面  🇨🇳🇬🇧  Were going to meet
去哪里  🇨🇳🇯🇵  行き先
去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
要去哪里  🇨🇳🇯🇵  どこに行くの
想去哪里吃  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to eat
今天去哪裡  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu hôm nay
你想去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
去哪里逛街  🇨🇳🇬🇧  Where to go shopping
你到哪裡去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
那你在哪里?我过去找你呀!  🇨🇳🇨🇳  那你在哪里? 我过去找你呀!
那你下班去哪里  🇨🇳🇬🇧  So where do you go from work
明天要去哪裡玩呢  🇨🇳🇲🇾  Di manakah anda akan bermain esok
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
我们该回去了  🇨🇳🇫🇷  Il est temps dy retourner
你们这里哪里好玩呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang ở đâu vui vẻ ở đây
我们在哪里购买雷朋  🇨🇳🇯🇵  レイプンはどこで買うか
請問吃飯要去哪裡點餐  🇨🇳🇬🇧  Could you tell you where to order your meal

More translations for Chúng ta đi đâu vậy

我们去哪里呀  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta đi đâu vậy
去哪呢  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta đi đâu vậy
又去哪里去嗨啦  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta đi đâu vậy
Chúng ta sẽ đi đâu  🇨🇳🇻🇳  Ch? ng ta siu
他去哪里了  🇨🇳🇻🇳  Anh ta đi đâu vậy
现在我们要去哪里  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ chúng ta đi đâu
明天要去哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai chúng ta đi đâu
明天去哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai chúng ta đi đâu
今晚去哪儿  🇨🇳🇻🇳  Tối nay chúng ta sẽ đi đâu
今天去哪里  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay chúng ta sẽ đi đâu
哪里来  🇨🇳🇻🇳  Anh đi đâu vậy
爸爸,你到哪里去  🇨🇳🇻🇳  Bố, con đi đâu vậy
你想去哪里了?对啊,然后我们就去哪里转转呢?看一看,玩一玩  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn đi đâu? Yeah, và rồi chúng ta đi đâu? Hãy xem, chơi
请问一下,导游明天我们要去哪里旅游呀  🇨🇳🇻🇳  Xin lỗi, chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai
今天去哪里玩了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi đâu vậy
你今天在哪里去了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi đâu vậy
带我们去喝酒  🇨🇳🇻🇳  Đưa chúng ta đi uống
可以进去吗  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta đi được không
我们一起  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta cùng nhau đi