Vietnamese to Chinese

How to say Tôi gặp lại bạn, tôi mừng lắm in Chinese?

我又见到你了,我很高兴

More translations for Tôi gặp lại bạn, tôi mừng lắm

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用

More translations for 我又见到你了,我很高兴

你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了