Chinese to Vietnamese

How to say 你们这最贵的是什么烟 in Vietnamese?

Thuốc lá đắt tiền nhất mà bạn từng

More translations for 你们这最贵的是什么烟

These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
What is on the last day of March  🇬🇧🇨🇳  三月的最後一天是什麼
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
When is the fastest schedule  🇬🇧🇨🇳  什麼時候是最快的時程表
Why you  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
The longest line is the one on the top  🇬🇧🇨🇳  最長的線是頂部的線
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思

More translations for Thuốc lá đắt tiền nhất mà bạn từng

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道