Chinese to Vietnamese

How to say 你喜欢唱歌吗 in Vietnamese?

Bạn có thích ca hát

More translations for 你喜欢唱歌吗

Singing room  🇬🇧🇨🇳  唱歌室
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
Peter正在卧室里唱歌  🇨🇳🇨🇳  Peter正在臥室裡唱歌
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
Carols  🇬🇧🇨🇳  頌歌
日本の歌はありますか  🇯🇵🇨🇳  你有日本歌曲嗎
Listen and chant  🇬🇧🇨🇳  聽和吟唱
What do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡什麼
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
Hello, hi, and google was your name  🇬🇧🇨🇳  你好,嗨,谷歌是你的名字嗎
Привет, как любит  🇷🇺🇨🇳  你好,他喜歡嗎
Do you like milk  🇬🇧🇨🇳  你喜歡牛奶嗎

More translations for Bạn có thích ca hát

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂