Im ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
I’m ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Im a ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是個淑女 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
But Im ladyboy u OK 🇬🇧 | 🇨🇳 但我是淑女,好嗎 | ⏯ |
Because I am a ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我是淑女 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
Flower flower 🇬🇧 | 🇨🇳 花兒 | ⏯ |
Polen 🇪🇸 | 🇨🇳 花粉 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
永别了花 🇨🇳 | 🇨🇳 永別了花 | ⏯ |
Это будет стоить 2852 юаня 🇷🇺 | 🇨🇳 花費2852元 | ⏯ |
Bombon de higo 🇪🇸 | 🇨🇳 無花果樹 | ⏯ |
Hello, I am a flower, young, she blowing 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,我是一朵花,年輕,她吹 | ⏯ |
我们中国的孩子罗比鲜花留下5000年,那里是老世界都认识 🇨🇳 | 🇨🇳 我們中國的孩子羅比鮮花留下5000年,那裡是老世界都認識 | ⏯ |
在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一 🇨🇳 | 🇨🇳 在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ |
I am Charlie, son 🇬🇧 | 🇨🇳 我是查理,兒子 | ⏯ |
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry 🇬🇧 | 🇨🇳 不要走在草地上摘花,對不起 | ⏯ |
Mi hijo 🇪🇸 | 🇨🇳 我兒子 | ⏯ |
Whats the cheat 🇬🇧 | 🇨🇳 騙子是什麼 | ⏯ |
那包子是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 那包子是誰 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館 | ⏯ |
ไม่เป็นมะพร้าวถึงทึกค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是椰子保存 | ⏯ |
Ok, call me Anna, you are a child 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,叫我安娜,你是個孩子 | ⏯ |
Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |