Chinese to Vietnamese

How to say 你没有说错,我错了,呵呵 in Vietnamese?

Ông không sai, tôi sai

More translations for 你没有说错,我错了,呵呵

Ahhh. I redeem points. Hehe  🇬🇧🇨🇳  啊。我兌換積分。呵呵
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
谁都有做错事只要知错能改,善莫大焉,要信因果报应  🇨🇳🇨🇳  誰都有做錯事只要知錯能改,善莫大焉,要信因果報應
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
I didnt reject you  🇬🇧🇨🇳  我沒有拒絕你
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖

More translations for Ông không sai, tôi sai

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功