Chinese to Vietnamese

How to say 五级怎么这么贵啊 in Vietnamese?

Tại sao mức năm như vậy đắt tiền

More translations for 五级怎么这么贵啊

ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
怎么充值充不进去  🇨🇳🇨🇳  怎麼充值充不進去
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
5х  🇷🇺🇨🇳  五
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了

More translations for Tại sao mức năm như vậy đắt tiền

Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢