Chinese to Vietnamese

How to say 在等你信息 in Vietnamese?

Đang chờ thông tin của bạn

More translations for 在等你信息

信息  🇨🇳🇨🇳  資訊
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
Wait  🇬🇧🇨🇳  等
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
Message  🇬🇧🇨🇳  消息
messenger  🇬🇧🇨🇳  信使
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
Because I dont want to reply to my clients message at the break  🇬🇧🇨🇳  因為我不想在休息時回復我的客戶的消息
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒

More translations for Đang chờ thông tin của bạn

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了