| Can i see you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| 見てもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  你可以看看 | ⏯ | 
| Well, you can earn  🇬🇧 | 🇨🇳  嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| Can  🇬🇧 | 🇨🇳  可以 | ⏯ | 
| 你可以参加吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ? | ⏯ | 
| What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ | 
| Мы можем  🇷🇺 | 🇨🇳  我們可以 | ⏯ | 
| Fa molto caldo puoi abbassare  🇮🇹 | 🇨🇳  天氣很熱,你可以降低 | ⏯ | 
| I can satisfy you more  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以更讓你滿意 | ⏯ | 
| ごめんなせができる  🇯🇵 | 🇨🇳  對不起,我可以給你 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug | 🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ | 
| Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷 | 🇨🇳  你可以重複一遍 | ⏯ | 
| I can drop  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以放棄 | ⏯ | 
| You can delete me if you like  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以刪除我,如果你喜歡 | ⏯ | 
| You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以等你回來,把它給我 | ⏯ | 
| คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭 | 🇨🇳  你可能明白 | ⏯ | 
| Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺 | 🇨🇳  你可以翻譯成俄語 | ⏯ | 
| คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭 | 🇨🇳  你可以用中文列印 | ⏯ | 
| Where can you get a taxi  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡可以打車 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  可以更好 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ |