| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| T hospital  🇬🇧 | 🇨🇳  T 醫院 | ⏯ | 
| V I t a l I t y  🇬🇧 | 🇨🇳  V 我一個 i t y | ⏯ | 
| Don´t mention it  🇬🇧 | 🇨🇳  別提 | ⏯ | 
| Abborre och vi gjorde gjorde Åsa  🇸🇪 | 🇨🇳  佩奇和我們確實做了奧薩 | ⏯ | 
| I n  🇬🇧 | 🇨🇳  我 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| MADE IN. P. R. C  🇬🇧 | 🇨🇳  製造 | ⏯ | 
| Диклофенак в н ортофен  🇷🇺 | 🇨🇳  迪克洛芬克在n正交 | ⏯ | 
| Let  s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧 | 🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ | 
| )51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧 | 🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧 | 🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ | 
| )fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey  🇬🇧 | 🇨🇳  )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ |