Chinese to Vietnamese

How to say 你自拍一张照片 in Vietnamese?

Bạn chụp ảnh tự sướng

More translations for 你自拍一张照片

رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭🇨🇳  你寄給我一點你的照片
Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
Shot is picture  🇬🇧🇨🇳  拍攝是圖片
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
Photo by Meitu  🇬🇧🇨🇳  照片由梅圖
ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
Can you send me pictures, honey  🇬🇧🇨🇳  你能給我寄照片嗎,親愛的
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
Requesting a photo that is not in Badu  🇬🇧🇨🇳  請求不在巴杜的照片

More translations for Bạn chụp ảnh tự sướng

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33