Chinese to Vietnamese

How to say 跟别人走了 in Vietnamese?

Đi với người khác

More translations for 跟别人走了

Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶

More translations for Đi với người khác

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了