Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cũng không thấy bạn hôm nay in Chinese?

我今天也见不了你

More translations for Tôi cũng không thấy bạn hôm nay

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用

More translations for 我今天也见不了你

今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了