Chinese to Vietnamese
我喜欢你 🇨🇳 | 🇨🇳 我喜歡你 | ⏯ |
喜欢的 🇨🇳 | 🇨🇳 喜歡的 | ⏯ |
毛衣喜欢 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡 | ⏯ |
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨 🇬🇧 | 🇨🇳 [,]··[ | ⏯ |
喜欢吗?暖不 🇨🇳 | 🇨🇳 喜歡嗎?暖不 | ⏯ |
毛驴喜欢我 🇨🇳 | 🇨🇳 毛驢喜歡我 | ⏯ |
毛衣喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛衣喜歡王源 | ⏯ |
毛驴喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛驢喜歡王源 | ⏯ |
毛宇喜欢王源 🇨🇳 | 🇨🇳 毛宇喜歡王源 | ⏯ |
第三个你最喜欢的球队 🇨🇳 | 🇨🇳 第三個你最喜歡的球隊 | ⏯ |
因为我对酒精过敏 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
What do you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡什麼 | ⏯ |
Tu es ravissante ...[拥抱] 🇫🇷 | 🇨🇳 你很狂喜...[我] | ⏯ |
第三个你最喜欢的球队?热火 🇨🇳 | 🇨🇳 第三個你最喜歡的球隊? 熱火 | ⏯ |
Привет, как любит 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,他喜歡嗎 | ⏯ |
Do you like milk 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡牛奶嗎 | ⏯ |
情不为因果缘注定生死 🇨🇳 | 🇨🇳 情不為因果緣註定生死 | ⏯ |
As you like but you need to consider 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ |
Because 🇬🇧 | 🇨🇳 因為 | ⏯ |
What kind of food do you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡哪種食物 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |