Chinese to Vietnamese

How to say 我已经喝过这种了,还有别的吗 in Vietnamese?

Tôi đã có điều này, những gì khác

More translations for 我已经喝过这种了,还有别的吗

这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎

More translations for Tôi đã có điều này, những gì khác

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你