TraditionalChinese to Vietnamese
没有 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่ใช่ | ⏯ |
你没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt | ⏯ |
有没有人约?晚上出去玩 🇨🇳 | 🇨🇳 有没有人约? 晚上出去玩 | ⏯ |
到底怎么说?有没有在厂里 🇨🇳 | 🇨🇳 到底怎么说? 有没有在厂里 | ⏯ |
有没有矿泉水 🇨🇳 | 🇻🇳 Có nước khoáng nào không | ⏯ |
有没有钟点房 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một phòng đồng hồ | ⏯ |
有没有房间呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một phòng | ⏯ |
材料没有 🇨🇳 | 🇬🇧 The material doesnt | ⏯ |
没有材料 🇨🇳 | 🇬🇧 No material | ⏯ |
从来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Never | ⏯ |
没有蘑菇 🇨🇳 | 🇬🇧 No mushrooms | ⏯ |
没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It does not matter | ⏯ |
没有男友 🇨🇳 | 🇬🇧 No boyfriend | ⏯ |
没有美女 🇨🇳 | 🇯🇵 美しい女性はいない | ⏯ |
我没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money | ⏯ |
没有现货 🇨🇳 | 🇷🇺 Нет акций | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租 🇨🇳 | 🇨🇳 不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租 | ⏯ |
没有啊!在忙什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 没有啊! 在忙什么呢 | ⏯ |
Không 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh? ng | ⏯ |
không Facebook 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh-ng Facebook | ⏯ |
不出 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, không | ⏯ |
要不就不 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, không | ⏯ |
不行不行不行,不可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, không | ⏯ |
没有呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không | ⏯ |
不要了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không | ⏯ |
不是不是 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, không phải | ⏯ |
没有是不是 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, đúng không | ⏯ |
Tôi không muốn 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti kh? ng Munn | ⏯ |
Tôi không biết 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng bit | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng hiu | ⏯ |
Không thực sự 🇨🇳 | 🇻🇳 Khng thc s | ⏯ |
Tôi không yêu 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng yu | ⏯ |
不可以的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không thể | ⏯ |
没有呢,听不懂 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không hiểu | ⏯ |
不会的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, nó sẽ không | ⏯ |
不用啊,不用上班啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, không làm việc | ⏯ |
不会的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, nó sẽ không | ⏯ |
不用了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không có | ⏯ |