| 我在路上吃什么呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang ăn gì trên đường | ⏯ |
| 在路上 🇨🇳 | 🇻🇳 Trên đường | ⏯ |
| 在路上,要吃饭吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Trên đường đi, bạn có muốn ăn không | ⏯ |
| 路上有一个街市 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một con đường trên đường | ⏯ |
| 上街玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Chơi trên đường phố | ⏯ |
| 回家的路上 🇨🇳 | 🇻🇳 Trên đường về nhà | ⏯ |
| 等会直接吃午饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ ăn trưa | ⏯ |
| 我要吃糖 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn ăn đường | ⏯ |
| 酒吧酒吧一条街 🇨🇳 | 🇻🇳 Quầy bar trên đường phố | ⏯ |
| 所有的菜都不要放辣椒和糖 🇨🇳 | 🇻🇳 Không đặt ớt hoặc đường trên tất cả các món ăn | ⏯ |
| 吃完饭在这里线上等 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau khi ăn tối ở đây trên đường dây và như vậy | ⏯ |
| 路上有警察 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cảnh sát trên đường | ⏯ |
| 还有些还在路上 🇨🇳 | 🇻🇳 Một số vẫn còn trên đường | ⏯ |
| 等会上菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đợi các món ăn | ⏯ |
| 在路上,几点吃饭?要不要我在这里吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Trên đường đi, những gì thời gian để ăn? Anh có muốn tôi ăn ở đây không | ⏯ |
| 等我们画好线 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi chúng ta vẽ đường | ⏯ |
| 菜上齐了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là món ăn trên cùng | ⏯ |
| 我很少诳街 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hiếm khi đi trên đường phố | ⏯ |
| 我已经坐车机场的路上 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã trên đường đến sân bay | ⏯ |