Vietnamese to Chinese

How to say Người đó là chuyển phát nhanh in Chinese?

此人是快递员

More translations for Người đó là chuyển phát nhanh

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你

More translations for 此人是快递员

To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
U r such a sweet heart  🇬🇧🇨🇳  你是如此甜蜜的心
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
ฉันอยู่ไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
ฉันเป็นคนไทย  🇹🇭🇨🇳  我是泰國人
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
Amy你這個나는 얼른  🇰🇷🇨🇳  艾米,我是一個快速
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
I think so  🇬🇧🇨🇳  我認為如此
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
I’m a civilized man  🇬🇧🇨🇳  我是個文明人
When is the fastest shipment schedule  🇬🇧🇨🇳  最快裝運時程表是何時