Vietnamese to Chinese

How to say Học nhiều quá lâu nhất đầu giải chữ logic in Chinese?

学习逻辑词花的时间太长

More translations for Học nhiều quá lâu nhất đầu giải chữ logic

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 学习逻辑词花的时间太长

有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
单词  🇨🇳🇨🇳  單詞
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
Flower flower  🇬🇧🇨🇳  花兒
Polen  🇪🇸🇨🇳  花粉
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
Это будет стоить 2852 юаня  🇷🇺🇨🇳  花費2852元
Bombon de higo  🇪🇸🇨🇳  無花果樹
长辉  🇨🇳🇨🇳  長輝
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花