Chinese to Vietnamese

How to say 我能预订房间吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đặt phòng không

More translations for 我能预订房间吗

My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม  🇹🇭🇨🇳  我能認識你嗎
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
Can you guess my age  🇬🇧🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎
Can I have your marks shift  🇬🇧🇨🇳  我能換個你的記號嗎
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通

More translations for Tôi có thể đặt phòng không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你