| こんばんはこんばんは  🇯🇵 | 🇨🇳  晚上好,晚上好 | ⏯ | 
| Good evening  🇬🇧 | 🇨🇳  晚上好 | ⏯ | 
| こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵 | 🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎 | ⏯ | 
| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ | 
| Yes, good for your health  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,對你的健康有好處 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| 你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的 | ⏯ | 
| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| ls  there a often read books at night  🇬🇧 | 🇨🇳  有一個經常在晚上看書 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ | 
| 再见该是我来说  🇨🇳 | 🇨🇳  再見該是我來說 | ⏯ | 
| Im going to my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  我要心上 | ⏯ | 
| Go the night  🇬🇧 | 🇨🇳  去晚上 | ⏯ | 
| 夜は手伝いに行きます  🇯🇵 | 🇨🇳  我晚上去幫忙 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| This is what I drank last night  🇬🇧 | 🇨🇳  這就是我昨晚喝的 | ⏯ | 
| 你有什么好玩的  🇨🇳 | 🇨🇳  你有什麼好玩的 | ⏯ | 
| I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |