Chinese to Vietnamese

How to say 今天晚上我们和你们去外面喝酒 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ ra ngoài uống rượu với anh tối nay

More translations for 今天晚上我们和你们去外面喝酒

今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
今夜は講演会に行きます。頑張ります  🇯🇵🇨🇳  我今晚要去演講。 我會盡力而為的
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎

More translations for Chúng ta sẽ ra ngoài uống rượu với anh tối nay

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比