Cantonese to Vietnamese

How to say 讲出现呢个你就开始讲要讲咗咯 in Vietnamese?

Nói điều này và bạn bắt đầu nói nó

More translations for 讲出现呢个你就开始讲要讲咗咯

怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
讲话  🇭🇰🇨🇳  講話
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
嗨咯  🇬🇧🇨🇳  ·
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
食咗饭未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過飯了嗎
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
สันเริ่มสนใจคุณแล้วสิ  🇹🇭🇨🇳  你開始你的興趣
には  🇯🇵🇨🇳  呢
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
Youre starting the holidays  🇬🇧🇨🇳  你開始放假了

More translations for Nói điều này và bạn bắt đầu nói nó

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你