Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đi về nhà in Chinese?

我回家了

More translations for Tôi đi về nhà

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 我回家了

I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
Exam do when i am back home  🇬🇧🇨🇳  當我回家時,考試會進行
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
Day 12 I will return to Laos, my home. Next month I will return  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回到老撾,我的家。下個月我會回來的
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州