吃饺子了嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 吃餃子了嘛 | ⏯ |
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你能吃嗎 | ⏯ |
你在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 你在幹嘛 | ⏯ |
I feel like eating something hot and spicy 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃一些又辣又辣的東西 | ⏯ |
在干嘛在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 在幹嘛在幹嘛 | ⏯ |
干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 幹嘛 | ⏯ |
Spicy chicken 🇬🇧 | 🇨🇳 辣雞 | ⏯ |
在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 在幹嘛 | ⏯ |
Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎 | ⏯ |
Could you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你能嗎 | ⏯ |
Scuze me 🇬🇧 | 🇨🇳 把我都辣了 | ⏯ |
What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ |
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你要吃米飯 | ⏯ |
薬飲んでるの 🇯🇵 | 🇨🇳 你在吃藥嗎 | ⏯ |
You dont eat fruit 🇬🇧 | 🇨🇳 你不吃水果 | ⏯ |
คุณกินข้าวหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃米飯嗎 | ⏯ |
Spicy chicken like the picture 🇬🇧 | 🇨🇳 辣雞喜歡圖片 | ⏯ |
กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃幾個小時 | ⏯ |
คุณผู้ชายกินข้าวหรือยัง 🇹🇭 | 🇨🇳 你們吃米飯嗎 | ⏯ |
Do you want have lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃午飯嗎 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |