Chinese to Vietnamese

How to say 附近能买到吗 in Vietnamese?

Tôi có thể mua nó ở gần

More translations for 附近能买到吗

neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
Recent  🇬🇧🇨🇳  最近
これから東京オリンピックがあるので近場まで来たら、是非声をかけてください!ありがとう、元気でね〜✨  🇯🇵🇨🇳  東京奧運會就要到了,所以當你到附近來時,請給我打電話!謝謝,我很好,✨
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
Can he make you orgasm in bed  🇬🇧🇨🇳  他能讓你在床上達到高潮嗎
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
Menu  🇬🇧🇨🇳  功能表
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
我们是大陆发货,一般七天左右能到  🇨🇳🇨🇳  我們是大陸發貨,一般七天左右能到
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買

More translations for Tôi có thể mua nó ở gần

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用