Chinese to Vietnamese

How to say 电子产品我们都在做,有好几家工厂都是我们自己开的 in Vietnamese?

Chúng tôi đang làm cho tất cả các thiết bị điện tử, và có một số nhà máy mà chúng tôi sở hữu

More translations for 电子产品我们都在做,有好几家工厂都是我们自己开的

nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
好戏的都要和我深爱的人分享  🇨🇳🇨🇳  好戲的都要和我深愛的人分享
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任
Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾

More translations for Chúng tôi đang làm cho tất cả các thiết bị điện tử, và có một số nhà máy mà chúng tôi sở hữu

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢