| nothing at  my bed  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的床上什麼都沒有 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| 每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳 | 🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責 | ⏯ | 
| Its all good  🇬🇧 | 🇨🇳  一切都好 | ⏯ | 
| I win every time  🇬🇧 | 🇨🇳  我每次都贏 | ⏯ | 
| Scuze me  🇬🇧 | 🇨🇳  把我都辣了 | ⏯ | 
| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话要跟你们说 | ⏯ | 
| 悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵 | 🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己 | ⏯ | 
| 好戏的都要和我深爱的人分享  🇨🇳 | 🇨🇳  好戲的都要和我深愛的人分享 | ⏯ | 
| 大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳 | 🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊 | ⏯ | 
| 每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳 | 🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任 | ⏯ | 
| Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺 | 🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| 都是不免费的吗  🇨🇳 | 🇨🇳  都是不免費的嗎 | ⏯ | 
| The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧 | 🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug | 🇨🇳  不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug | 🇨🇳  我们有话跟你说 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧 | 🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |