Chinese to Vietnamese

How to say 你非常漂亮 in Vietnamese?

Em thật xinh đẹp

More translations for 你非常漂亮

너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
That one was very clear and clean  🇬🇧🇨🇳  那個非常清晰和乾淨
I like a school outing very much  🇬🇧🇨🇳  我非常喜歡學校郊遊
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
คุณได้รับเงินจากการทำงาน 300 ขอบคุณมากสามีสุดที่รัก  🇹🇭🇨🇳  你從工作中獲得報酬300 謝謝你非常親愛的丈夫

More translations for Em thật xinh đẹp

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比