Chinese to Vietnamese
| 菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
| Please 🇬🇧 | 🇨🇳 拜託 | ⏯ |
| 我刚刚下班 🇨🇳 | 🇨🇳 我剛剛下班 | ⏯ |
| 萨瓦迪卡 🇨🇳 | 🇨🇳 薩瓦迪卡 | ⏯ |
| How soon do we need to leave to beat traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 我們需要多久才能離開才能擊敗交通 | ⏯ |
| สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง 🇹🇭 | 🇨🇳 我怎樣才能得到工作 | ⏯ |
| 给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
| Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
| My Im hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I wont be back in Macau until tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上才回來澳門 | ⏯ |
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
| 给你们表演一个才艺 🇨🇳 | 🇨🇳 給你們表演一個才藝 | ⏯ |
| I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
| ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
| 난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
| Jai 56 ans 🇫🇷 | 🇨🇳 我56歲了 | ⏯ |
| 見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
| Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |