Chinese to Vietnamese

How to say 你介绍一个 in Vietnamese?

Bạn giới thiệu một

More translations for 你介绍一个

有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
Can give you a good introduction  🇬🇧🇨🇳  能給你一個很好的介紹
introduce  🇬🇧🇨🇳  介紹
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
最近换了工作 第一次开会让我自我介绍 其中兴趣爱好我把音乐剧放在了首位  🇨🇳🇨🇳  最近換了工作 第一次開會讓我自我介紹 其中興趣愛好我把音樂劇放在了首位
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭🇨🇳  你寄給我一點你的照片
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎

More translations for Bạn giới thiệu một

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半