Chinese to Vietnamese

How to say 我们点的菜够了吗 in Vietnamese?

Có đủ chúng tôi đã ra lệnh

More translations for 我们点的菜够了吗

料理長、料理は頼みました  🇯🇵🇨🇳  廚師,你請了一道菜
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
sellerie  🇩🇪🇨🇳  芹菜
Vegetable  🇬🇧🇨🇳  蔬菜
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
Its making my stomach move good  🇬🇧🇨🇳  它讓我的胃動了好
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了

More translations for Có đủ chúng tôi đã ra lệnh

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比