Chinese to Vietnamese

How to say 你发的什么 in Vietnamese?

Bạn đã gửi gì

More translations for 你发的什么

你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去

More translations for Bạn đã gửi gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己