Chinese to Vietnamese

How to say 写字的本子有吗 in Vietnamese?

Có một cuốn sách để viết trên

More translations for 写字的本子有吗

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
日本の歌はありますか  🇯🇵🇨🇳  你有日本歌曲嗎
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
name  🇬🇧🇨🇳  名字
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了

More translations for Có một cuốn sách để viết trên

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比