Chinese to Vietnamese

How to say 我们上午来过 in Vietnamese?

Chúng tôi đã ở đây sáng nay

More translations for 我们上午来过

经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK  🇬🇧🇨🇳  嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課

More translations for Chúng tôi đã ở đây sáng nay

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你