Chinese to Vietnamese

How to say 为什么不说话 in Vietnamese?

Sao anh không nói chuyện

More translations for 为什么不说话

说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路

More translations for Sao anh không nói chuyện

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見