Vietnamese to Chinese

How to say Em chưa chấp nhận được in Chinese?

我不能接受

More translations for Em chưa chấp nhận được

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 我不能接受

thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
But how can we enjoy thinking too differently ——  🇬🇧🇨🇳  但是,我們怎麼能享受思考太不同 -
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
P.D. I cant make it in time  🇬🇧🇨🇳  警方。我不能及時來
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
Enjoy  🇬🇧🇨🇳  享受
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
お世話になっております。この方が把握できてない為、保険申請進みません  🇯🇵🇨🇳  非常感謝。 因為我不能理解這一點,我不能繼續我的保險申請
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Thank you The joy and joy that Ive been asking for Im very happy Does Zhai Tian accept my confession  🇬🇧🇨🇳  謝謝 我一直要求的喜悅和喜悅 我很高興 柴天接受我的供詞嗎
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
We can meet only 2 hours and he wont know  🇬🇧🇨🇳  我們只能見面2小時,他不知道