Chinese to Vietnamese

How to say 干嘛又买东西 in Vietnamese?

Tại sao bạn mua một cái gì đó một lần nữa

More translations for 干嘛又买东西

在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
干嘛  🇨🇳🇨🇳  幹嘛
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
干啥  🇨🇳🇨🇳  幹啥
Xiqiao  🇬🇧🇨🇳  西橋
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
Seaulater  🇬🇧🇨🇳  西烏特
josih  🇬🇧🇨🇳  喬西赫
josiah  🇬🇧🇨🇳  約西亞

More translations for Tại sao bạn mua một cái gì đó một lần nữa

Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道