Chinese to Vietnamese

How to say 我不想骗你,我是真心的 in Vietnamese?

Tôi không muốn nói dối với anh

More translations for 我不想骗你,我是真心的

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
七妹,我是真的很爱你,真想真想得到你但是我的爱只能在心里,心里默默祝福你一生平平安安,每天都开心都快乐  🇨🇳🇨🇳  七妹,我是真的很愛你,真想真想得到你但是我的愛只能在心裡,心裡默默祝福你一生平平安安,每天都開心都快樂
Actually it’s my problem that I always say ... You don’t take my words seriously  🇬🇧🇨🇳  其實這是我的問題,我總是說...你不認真對待我的話
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了

More translations for Tôi không muốn nói dối với anh

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做