Chinese to Vietnamese

How to say 你很漂亮,我很喜欢 in Vietnamese?

Em thật xinh đẹp

More translations for 你很漂亮,我很喜欢

Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
It’s light during the day  🇬🇧🇨🇳  白天很亮
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興

More translations for Em thật xinh đẹp

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比